|
Mô hình |
PA-T10 |
PA-T20 |
PA-T40 |
PA-T80 |
|
Lực Ép Thủy Lực (T) |
10 |
20 |
40 |
80 |
|
Kích Thước Bó (D x R x C mm) |
600x400x(20 0~600) |
800x600x(20 0~600) |
1000x750x(3 00~800) |
1000x750x( 400~1000) |
|
Trọng lượng bó (kg) |
20~50 |
40~100 |
100~250 |
125~300 |
|
Chăn nuôi Kích Thước Mở (D x C mm) |
600x550 |
800x650 |
1000x700 |
1000x700 |
|
Khe chứa bó |
4 |
4 |
4 |
4 |
|
Sản Lượng mỗi giờ tính bằng Bó |
5-7 |
5~7 |
4~5 |
4~5 |
|
Công suất ((kw) |
2.2 |
4.0 |
5.5 |
7.5 |
Bản quyền © 2024 thuộc về Công ty TNHH Máy móc Zhangjiagang Baixiong Klimens. | Chính sách bảo mật